Vocabulary - Lesson 1 Flashcards
Nghe
To hear
Rõ
clearly
Khỏe
Ok, healthy, well
Cũng
Also
Cũng vậy
the same
Làm nghề
job/profession
Dự án
Project
Quản Lý
Manager
Dự án quản lý
Project Manager
Giáo viên
Teacher
Con gái
Daughter
Tên
Name
Bao nhiều
How many?
Tuổi
Years Old
Bây giờ
Now
Mấy
How many?
Giờ
Time
Năm
5
Lăm
5 (when in 15, 25, etc)
Mười lăm
15
Phút
Minutes
Giây
Seconds
Sáng
Morning
Trưa
Noon
Chiếu
Afternoon
Tối
Night
Đêm
Midnight
Thứ hai
Monday
Thứ ba
Tuesday
Thứ Tư
Wednesday
Thứ Năm
Thursday
Thứ Sáu
Friday
Thứ Bảy
Saturday
Chủ Nhật
Sunday
Hôm nay
Today
Tháng
Month
ngày
Date
Cà Phê
Coffee
Trà
Tea
Nước
Water
Uống
Drink
Bà
Older lady
Chị
Younger than Ba, older than you
Cô
Same age lady
Bác
10-20 years older lady
Bà già
Old lady
Già
Old
Ngồi
Sit
Ghế
Chair
Trên
On
Ăn
Eat
Bánh mỳ
Vietnamese sandwich
Con sói
Wolf
Cửa sổ
Window
Bên ngoài
Outside
Anh ấy
He
Nó
It
Nhìn
See / Looking
Muốn
Want(s)
Mặt trăng
Moon
Sao
Star
Trăng khuyết
Crescent Moon
Trăng tròn
Full Moon
Tròn
Circle
Nóng
Hot
Đáng sợ
Scary
Cây
Tree
Trời
Sky
Trời Ơi
OMG
ở
In/At
Trên
On
Xanh da trời
Blue (skin of the sky)
Da
Skin
Xanh nước biển
Dark Blue (blue of the sea/navy)
Biển
Sea
Xanh dương
Blue (general)
Xanh lá cây
Green (leaf tree)
Lá
Leaf
Xe
Car
Xe ô tô
Car
Xe hơi
Car
Ngủ
Sleep
Ngon
Well