Vocabulary - Lesson 1 Flashcards
1
Q
Nghe
A
To hear
2
Q
Rõ
A
clearly
3
Q
Khỏe
A
Ok, healthy, well
4
Q
Cũng
A
Also
5
Q
Cũng vậy
A
the same
6
Q
Làm nghề
A
job/profession
7
Q
Dự án
A
Project
8
Q
Quản Lý
A
Manager
9
Q
Dự án quản lý
A
Project Manager
10
Q
Giáo viên
A
Teacher
11
Q
Con gái
A
Daughter
12
Q
Tên
A
Name
13
Q
Bao nhiều
A
How many?
14
Q
Tuổi
A
Years Old
15
Q
Bây giờ
A
Now
16
Q
Mấy
A
How many?
17
Q
Giờ
A
Time
18
Q
Năm
A
5
19
Q
Lăm
A
5 (when in 15, 25, etc)
20
Q
Mười lăm
A
15
21
Q
Phút
A
Minutes
22
Q
Giây
A
Seconds
23
Q
Sáng
A
Morning
24
Q
Trưa
A
Noon
25
Q
Chiếu
A
Afternoon
26
Q
Tối
A
Night
27
Q
Đêm
A
Midnight
28
Q
Thứ hai
A
Monday
29
Q
Thứ ba
A
Tuesday
30
Q
Thứ Tư
A
Wednesday
31
Q
Thứ Năm
A
Thursday
32
Q
Thứ Sáu
A
Friday
33
Q
Thứ Bảy
A
Saturday