vocab2 Flashcards
1
Q
fantasy >< reality
A
ảo tưởng, tưởng tượn/ daydream
2
Q
accesible
A
có thể tiếp cận
3
Q
inevitable
A
ko thể tránh khỏi, chắc chắn xra
4
Q
vulnerable = susceptible
A
dễ bị tổn thương, công kích
5
Q
humble ><arrogant
A
khiêm tốn >< kiêu ngạo
6
Q
to conquer
A
to control by force/ chế ngự
7
Q
a grain of sand
A
ko đáng kể
8
Q
struggle
A
difficult to accept/ đấu tranh
9
Q
political view
A
tầm nhìn chính trị
10
Q
outlandish (a)
A
kì quặc/ strange and unusual
11
Q
countless
A
vô số, rất nhiều
12
Q
reveal (v)
A
tiết lộ
13
Q
disturbance = commotion
A
sự bạo động, náo loạn
14
Q
vibration
A
rung động, sự lung lay
15
Q
fraction
A
phần , miếng, phân số