reading 2 Flashcards
1
Q
wicked (a)
A
độc ác
1
Q
gallant
A
dũng cảm
2
Q
repercussion(n)
A
bỏ rơi
3
Q
enchanting
A
mê hoặc
4
Q
regulate =adjust
A
điều chỉnh
5
Q
mindful
A
quan tâm
5
Q
scarce
A
ít
6
Q
perception =opinion
A
quan điểm
7
Q
implication
A
ngụ ý
7
Q
spontaneous
A
bất ngờ
7
Q
unppredictable
A
ko thể đoán trc
8
Q
toddler
A
trẻ mới biết đi
9
Q
pre-schooler
A
trẻ nhỏ tuổi
10
Q
unfamiliar >< hospitable
A
ko quen thuộc
11
Q
facilitate
A
tạo điều kiện cho