reading 3: Flashcards
1
Q
new-found knowledge
A
kiến thức mới tìm thấy
2
Q
slump down
A
ngồi sụp xuống
3
Q
scouts
A
ng do thám
4
Q
the unknown
A
điều chưa biết
5
Q
questing nature = enquiring instinct
A
bản chất khám phá
6
Q
nomadic (a)
A
du mục, nay đây mai đó
7
Q
negotiate
A
thương lượng
8
Q
existence (n)
A
sự tồn tại
9
Q
merely
A
đơn thuần
10
Q
more inclined to
A
thiên về có khuynh hướng
11
Q
peculiar
A
unusual: kì lạ
12
Q
confide (v)
A
=limit: giới hạn
13
Q
a fresh interpretation
A
1 lời giải thích, diễn giải mới
14
Q
venture out
A
khám phá, mạo hiểm
15
Q
profession
A
occupation: nghề nghiệp