Vocab 3 Flashcards
1
Q
apprehension
A
tiếp thu
2
Q
comprehend
A
hiểu/ nhận thức
3
Q
interpretation
A
sáng tỏ
4
Q
exposure
A
phơi bày
5
Q
ultimately
A
cuối cùng, sau đó
6
Q
intergrate
A
hội nhập
7
Q
compensate
A
bù đắp
8
Q
compromise
A
thỏa hiệp
9
Q
arrest
A
bắt giữ
10
Q
negotiation
A
đàm phán, thương lượng
11
Q
competend
A
thạo, có tiềm năng
12
Q
intact
A
ko sứt mẻ, không đụng chạm
13
Q
impose
A
áp đặt
14
Q
amenity
A
nhã nhặn, hòa nhã
15
Q
susceptible= vulnerable
A
dễ bị tổn thương, bị ảnh hưởng
16
Q
resist = withstand
A
chống lại
17
Q
exaggerate
A
phóng đại
18
Q
wisdom
A
sáng suốt/ hiểu biết
19
Q
evaluate
A
định giá