vocab 4 Flashcards
1
Q
regimental
A
trung đoàn
2
Q
scattere
A
rải rác
2
Q
thepary
A
trị liệu, chữa lành
3
Q
agreement
A
thỏa thuận
4
Q
slope
A
độ dốc
4
Q
depiction
A
sự mô tả
5
Q
mythology
A
thần thoại
6
Q
magnify
A
phóng đại, khuếch đại
7
Q
grin
A
cười xếch
8
Q
testement
A
minh chứng
9
Q
assessment = evaluate
A
đánh giá, ấn định
10
Q
pidgin
A
ngôn ngữ để nói giữa nhiều nc/ mối bận tâm
11
Q
plantation
A
đồn điền
12
Q
hostel
A
nhà cung cấp ăn uống cho ng nghèo, vô gia cư/ nhà tập thể
13
Q
spare (a)
A
dự phòng