vocab 4 Flashcards

1
Q

regimental

A

trung đoàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

scattere

A

rải rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thepary

A

trị liệu, chữa lành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

agreement

A

thỏa thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

slope

A

độ dốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

depiction

A

sự mô tả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

mythology

A

thần thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

magnify

A

phóng đại, khuếch đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

grin

A

cười xếch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

testement

A

minh chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

assessment = evaluate

A

đánh giá, ấn định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

pidgin

A

ngôn ngữ để nói giữa nhiều nc/ mối bận tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

plantation

A

đồn điền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

hostel

A

nhà cung cấp ăn uống cho ng nghèo, vô gia cư/ nhà tập thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

spare (a)

A

dự phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

thick soles

A

đế giày

15
Q

anatomy

A

khoa phẫu thuật

16
Q

straightforward

A

trung thực, thẳng thắn

17
Q

heel

A

gót chân

18
Q

stretch

A

kéo dài

19
Q

tea clipper

A

ng hái chè

20
Q

recapture

A

sự bắt lại, đoạt lại

21
Q

territory

A

lãnh thổ

22
Q

namely

A

cụ thể

22
Q

orientation

A

sự định hướng

23
Q

interval

A

khoảng (thời gian, không gian)

24
Q

vertical

A

thẳng đứng, đứng

25
Q

excavate

A

đào bới, khai quật

26
Q

ventilation

A

sự thông hơi, sự thông gió

27
Q

encounter

A

chạm trán, gặp gỡ

28
Q

deviation

A

sự lệch, sự chệch hướng

29
Q

penetrate

A

thâm nhập, lọt vào

30
Q

civilization

A

Nền văn minh

31
Q

obstacle

A

Vật cản, chướng ngại vật