need for reading Flashcards
1
Q
elaborate
A
tỉ mỉ, tinh vi
2
Q
sophisticated
A
phức tạp, công phu
3
Q
reservation
A
do dự
4
Q
vaguely (adv)
A
mơ hồ
5
Q
proponent/advocate
A
người ủng hộ
6
Q
dispose of
A
loại bỏ
7
Q
reject
A
từ chối
7
Q
unanimous
A
nhất trí
8
Q
remark
A
nhận xét
9
Q
municipality
A
đô thị
10
Q
resolve
A
giải quyết vấn đề
10
Q
suppression
A
sự đàn áp
11
Q
undertake
A
đảm nhận
12
Q
enterprise
A
doanh nghiệp
13
Q
profit from
A
lợi ích từ
14
Q
extend
A
lâu dài
15
Q
justify
A
bào chữa, biện hộ
16
Q
convince
A
thuyết phục
17
Q
drag
A
lôi kéo
18
Q
registration
A
đăng kí
19
Q
correspond with
A
giao tiếp bằng gửi email vs vt thư tay
20
Q
for my sake
A
for me
21
Q
conduct
A
thực hiện (dự án)
22
Q
judgment
A
lời phán quyết, sự phán đoán, đánh giá