collocation Flashcards
1
Q
có cuộc hẹn vs ai
A
have an appointment
2
Q
tạo cơ hội
A
have an opportunity
3
Q
có 1 cuộc trò chuyện
A
have a conversation/chat
3
Q
1 khoảng tg đẹp đáng nhớ
A
have a good time
4
Q
mối qh
A
have a relationship
5
Q
có sự đồng tình
A
have sympathy