vocab 23 Flashcards
1
Q
y phục
A
fashion
2
Q
người ngoại quốc
A
foreigner
3
Q
cổ truyền
A
traditional
4
Q
đậm nét
A
greater representation
5
Q
áo bà ba
A
southern style shirt
6
Q
phụ nữ
A
women
7
Q
đàn ông
A
men
8
Q
lý do
A
reason
9
Q
nữ tính
A
femininity
10
Q
cổ tròn
A
round collar/necklace
11
Q
chăng
A
perhaps
12
Q
lụa
A
silk
13
Q
vải thô
A
coarse/unrefined fabric
14
Q
sẫm màu
A
dark-colored
15
Q
làm lụng
A
working