vocab 21 Flashcards
1
Q
mùa
A
semester
2
Q
tâm lý học
A
psychology
3
Q
xã hội học
A
sociology
4
Q
Sinh vật
A
biology
5
Q
sinh viên
A
college students
6
Q
thành kiến
A
prejudice
7
Q
mơ ước
A
dream
8
Q
bác sĩ
A
doctor
9
Q
nha sĩ
A
dentist
10
Q
dược sĩ
A
pharmacist
11
Q
khuynh hướng
A
tendency
12
Q
ép
A
force
13
Q
ngành
A
majors
14
Q
cộng đồng
A
community
15
Q
cảm thấy
A
feel like
16
Q
mạnh mẽ
A
strong
17
Q
đồng ý
A
agree
18
Q
cho chính mình
A
for one’s self
19
Q
vơ đũa cả nắm
A
stereotyping
20
Q
không những vậy
A
not only that
21
Q
chứ không riêng gì
A
not just
22
Q
có điều là
A
the thing is
23
Q
ngoại lệ
A
exception
24
Q
thay đổi
A
change
25
quan niệm
view
26
học vấn
education
27
một thời
a time
28
cắp sách đến trường
to go to school
29
chí lý!
makes perfect sense!
30
đạt điểm cao
obtain high scores