vocab 21 Flashcards
1
Q
mùa
A
semester
2
Q
tâm lý học
A
psychology
3
Q
xã hội học
A
sociology
4
Q
Sinh vật
A
biology
5
Q
sinh viên
A
college students
6
Q
thành kiến
A
prejudice
7
Q
mơ ước
A
dream
8
Q
bác sĩ
A
doctor
9
Q
nha sĩ
A
dentist
10
Q
dược sĩ
A
pharmacist
11
Q
khuynh hướng
A
tendency
12
Q
ép
A
force
13
Q
ngành
A
majors
14
Q
cộng đồng
A
community
15
Q
cảm thấy
A
feel like