vocab 13, 14, 15 Flashcards
1
Q
cố gắng
A
to make an effort
2
Q
ăn kiêng
A
to diet
3
Q
kiêng ăn
A
abstain from eating
4
Q
hoan hô
A
hooray
5
Q
quyết tâm
A
resolution
6
Q
ngủ muộn
A
sleep late
7
Q
ngủ sớm
A
sleep early
8
Q
thức dậy sớm
A
wake up early
9
Q
thức dậy trễ
A
sleep in
10
Q
chịu khó
A
to persevere
11
Q
giảm cân
A
to lose weight
12
Q
tăng cân
A
gain weight
13
Q
bớt
A
to reduce
14
Q
bỏ
A
to quit
15
Q
chạy
A
to run
16
Q
tập thể dục
A
to exercise
17
Q
chơi thể thao
A
play sports
18
Q
đội tuyển thể thao
A
varsity sport team
19
Q
đi du lịch
A
travel
20
Q
kiếm nhiều tiền
A
make more money
21
Q
bỏ hút thuốc
A
quit smoking
22
Q
để dành tiền
A
save money
23
Q
dành thời gian
A
allocate time (for)
24
Q
đọc sách
A
read books
25
tập nói
practice speaking
26
để ý
pay attention to
27
thăm
visit
28
nhà thương
hospital
29
trại mồ côi
orphanage
30
viện dưỡng lão
nursing home
31
chu kỳ
cycle
32
lễ hội
festivals
33
đem lại
to bring
34
sức sống
vitality/vigor
35
quanh năm
year round
36
nắng ấm
sunshine
37
trải qua
experience
38
cái lạnh lẽo
the coldness
39
cái ấm áp
the warmth
40
quý
precious
41
trụi lá
leafless
42
tiết trời
weather
43
băng giá
freezing
44
vạn vật
creatures
45
giấc ngủ
a sleep/slumber
46
dài
long
47
ngắn
short
48
thế tại sao
then why?
49
hoàn cảnh
situation
50
từng
each
51
khí trời
the air/atmosphere
52
cây cỏ
plants
53
cuộc sống/đời mới
new life/beginning
54
dân tộc
ethnic group
55
thế giới
the world
56
hy vọng
hope
57
ưu tư
worries
58
vất vả
struggles
59
tin
believe
60
tươi đẹp
bright
61
tổ chức
organize
62
dự định
plan
63
trang hoàng
decorate
64
trao đổi
exchange
65
múa lân
dragon dance
66
múa sư tử
lion dance
67
ông địa
house god
68
bầu cua cá cọp
dice rolling game
69
ngoại trừ
except
70
cờ bạc
gambling
71
suy nghĩ
think about
72
sinh hoạt
activities
73
bàn
discuss
74
tiếp
continue
75
tục lệ
tradition
76
ăn Tết
celebrate new year
77
âm lịch
lunar calendar
78
tháng chạp
December
79
tháng giêng
January
80
sửa soạn
prepare
81
ai ai
everyone
82
sắm
buy/acquire
83
thanh toán
pay off
84
nợ nần
debts
85
nghèo khổ
very poor
86
thịt mỡ
pork with fat
87
dưa hành
pickle vegetables
88
câu đối đỏ
red calligraphy banners
89
cây nêu
evils repellent pole
90
tràng pháo
string of fire crackers