vocab 13, 14, 15 Flashcards
cố gắng
to make an effort
ăn kiêng
to diet
kiêng ăn
abstain from eating
hoan hô
hooray
quyết tâm
resolution
ngủ muộn
sleep late
ngủ sớm
sleep early
thức dậy sớm
wake up early
thức dậy trễ
sleep in
chịu khó
to persevere
giảm cân
to lose weight
tăng cân
gain weight
bớt
to reduce
bỏ
to quit
chạy
to run
tập thể dục
to exercise
chơi thể thao
play sports
đội tuyển thể thao
varsity sport team
đi du lịch
travel
kiếm nhiều tiền
make more money
bỏ hút thuốc
quit smoking
để dành tiền
save money
dành thời gian
allocate time (for)
đọc sách
read books
tập nói
practice speaking
để ý
pay attention to
thăm
visit
nhà thương
hospital
trại mồ côi
orphanage
viện dưỡng lão
nursing home
chu kỳ
cycle
lễ hội
festivals
đem lại
to bring
sức sống
vitality/vigor
quanh năm
year round
nắng ấm
sunshine