vocab 16, 17, 18 Flashcards
1
Q
nguội
A
cool/cold
2
Q
chả
A
meat loaf
3
Q
đồ biển
A
seafood
4
Q
tôm hùm
A
lobster
5
Q
sò
A
mussels
6
Q
cua
A
crab
7
Q
tươi
A
fresh/live
8
Q
phong vị
A
flavor
9
Q
chán ngán
A
tired/sick of
10
Q
tả nên lời
A
put into words
11
Q
thanh đam
A
simple
12
Q
thức
A
dish
13
Q
luộc
A
boil
14
Q
rau muống
A
water spinach
15
Q
vắt
A
squeeze
16
Q
canh
A
soup
17
Q
chấm
A
dip (in)
18
Q
dầm
A
mashed
19
Q
tương
A
fermented beans
20
Q
cà
A
eggplant
21
Q
mắm tôm
A
shrimp paste
22
Q
rang
A
roast or fry
23
Q
năm năm
A
year after year
24
Q
bao giờ
A
ever
25
Q
trái lại
A
on the contrary
26
Q
yên vui
A
happy
27
Q
cảnh vật
A
nature
28
Q
thắm thiết
A
intimate
29
Q
quê hương
A
birth place
30
Q
đất nước
A
country
31
Q
dùng
A
consume/eat
32
Q
một lát
A
a moment/a slice (of meat)
33
Q
dai
A
chewy
34
Q
tái
A
rare
35
Q
chín
A
cooked
36
Q
nạm
A
flank