vocab 19 Flashcards
1
Q
điển hình
A
typical
2
Q
lắm lúc
A
a lot of times
3
Q
hầu hết
A
most
4
Q
thoải mái
A
comfortable
5
Q
Việt tính
A
Viet characteristics
6
Q
đa số
A
majority
7
Q
tân thời
A
modern
8
Q
gần gũi
A
close
9
Q
thích hợp
A
appropriate
10
Q
văn hào
A
great writer
11
Q
trầm tĩnh
A
calm cool
12
Q
chịu khó
A
perseverant
13
Q
tỏ ra
A
to show
14
Q
dân tộc
A
a people
15
Q
nét
A
characteristics
16
Q
nụ cười
A
a smile
17
Q
khá
A
rather
18
Q
cảm tưởng
A
feeling/impression
19
Q
phê bình
A
critique
20
Q
tình huống
A
situation
21
Q
tuy rằng
A
even though
22
Q
chấp nhận
A
accept
23
Q
cần cù
A
industrious/hard-working
24
Q
kiên nhẫn
A
patient
25
hào phóng
generous
26
liên tưởng
think of
27
hoàn cảnh
circumstances
28
nhận xét
observe
29
nổi bật
outstanding
30
trái ngược
opposite