vocab 22 Flashcards
1
Q
hòa hợp
A
blend/harmonize
2
Q
thoải mái
A
at ease
3
Q
ngược lại
A
on the other hand
4
Q
truyền thống
A
traditional
5
Q
y phục
A
clothing
6
Q
nguyên nhân
A
reasons
7
Q
giải thích
A
explain
8
Q
văn hóa
A
culture
9
Q
ăn mặc
A
to dress
10
Q
thâm nhập
A
penetrate
11
Q
thế kỷ
A
century
12
Q
bảo tồn
A
preserve
13
Q
càng ngày
A
more and more
14
Q
gắn bó
A
attached
15
Q
dễ dàng
A
easily
16
Q
bản xứ
A
natives
17
Q
khâm phục
A
admire
18
Q
du nhập
A
brought in
19
Q
tương đương
A
comparable to
20
Q
tây
A
western
21
Q
ta
A
domestic
22
Q
đại khái
A
in general
23
Q
chi tiết
A
details
24
Q
điểm
A
points/aspects
25
phụ nữ
women
26
tương tự
similar to
27
váy
skirts
28
hoa hòe
flashy
29
hưởng
inherit
30
tinh hoa
essence/best