vocab 20 Flashcards
1
Q
ảnh hưởng
A
influence
2
Q
bắt chước
A
imitate
3
Q
chậm trễ (sau)
A
trailing (behind)
4
Q
cho là
A
conclude
5
Q
cho nên
A
therefore
6
Q
chữ quốc ngữ
A
national language
7
Q
dại
A
foolish
8
Q
Đông phương
A
the East
9
Q
hèn
A
weak
10
Q
khoa cử
A
degree based learning
11
Q
khôn
A
smart
12
Q
không hề
A
never
13
Q
làm cho
A
causing
14
Q
lập quốc
A
form a nation
15
Q
mỹ thuật
A
fine arts