Vietnamese words for everyday life Flashcards
1
Q
Hạnh phúc
A
Happy
2
Q
Buồn
A
Sad
3
Q
Tức giận
A
Angry
4
Q
Mệt
A
Tired
5
Q
Quần áo
cửa hàng quần áo
A
Clothes
Clothing store
6
Q
Giày
A
Shoe
7
Q
Tất
A
Sock
8
Q
Đồ lót
A
Underwear
9
Q
Nói chuyên
Chúng ta cần nói chuyên
A
Chat
We need to chat/talk
10
Q
Đưa
A
Give
11
Q
Thấp
A
Low
12
Q
Cao
A
High
13
Q
Hoa quả
A
Fruit
14
Q
Bạch tuộc
A
Octopus
15
Q
Cá mập
A
Shark
16
Q
Cá voi
A
Whale
17
Q
Nhiều mây
A
Cloudy
18
Q
Mát mẻ
A
Cool
19
Q
Dưa chuột
A
Cucumber
20
Q
Ớt chuông
A
Bell pepper
21
Q
Bông cải
A
Broccoli
22
Q
Nưóc hoa quả / nước ép
A
Juice
23
Q
Nước ngọt
A
Soft drink
24
Q
Đây
A
Here
25
Hôm nay
Today
26
Hôm qua
Yesterday
27
Ngày mai
Tomorrow
28
Ngày kia
Day after tomorrow
29
Hàng ngày
Every day
30
Sử dụng
Use
31
Làm
Do / make
32
Đi
Go
33
Đến
Come / To
34
Cưòi
Laugh
35
Nhìn
See
36
Xa
Far
37
Gân
Near
38
Nhỏ
Small
39
Lớn
Large
40
Tốt
Good
41
Xấu
Bad
42
Đẹp
Beautiful
43
Xấu xí
Ugly
44
Khó (khó tinh)
Difficult
45
Dễ (đễ tinh)
Easy (easy going)
46
Lon bia
Can of beer
47
Cốc trà
Cup of tea
48
Ly rượu vang
Glass of wine
49
Bàn chân trái
Left foot
50
Chân
Leg
51
Mắt cá chân
Ankle
52
Đầu
Head
53
Cánh tay
Arm
54
Bàn tay phải
Right hand
55
Ngón tau
Finger
56
Cơ thể (người)
Body (Human body)
57
Bao tử
Stomach
58
Lưng
Back
59
Ngực
Chest
60
Nữ y tá
Female nurse
61
Nhân viên
Employee
62
Cảnh sát
Police officer
63
Đầu bếp
Cook
64
Kỹ sư
Engineer
65
Kiến trưc sư
Architect
66
Bác sĩ
Doctor
67
Ngườ quản lý
Manager
68
Giáo viên
Teacher
69
Lập trình viên
Programmer
70
Nhân viên bán háng (ô tô)
Salesman (car salesman)
71
Vợ / chồng (vợ chồng)
Wife / Husband (partner)
72
Căn hộ
Apartment
73
Tiền nước / điện
Water / electricity bill
74
Xe đạp điện
Electric bicycle
75
Điện thoại
Phone
76
Sạc
Charger
77
Tai nghe
Earphone
78
Số diện thoại
Telephone number
79
Máy ảnh
Camera
80
Pin
Battery
81
Hãng
Brand
82
Cần
Need to
83
Không cần phải
Don't need to
84
Cần phải
Have to
85
Bắt buộc phải
Must
86
Nên / không nên
Should / shouldn't
87
Thế thì
So
88
Như thế
Like that
89
Cô cũng thế
You too
90
Dùng lại
Stop here
91
Đúng rồi
Correct
92
Đừng
Don't
93
Có thể
Can