Adjectives Lesson Flashcards
Cao
Tall
Thấp
Short
Béo
Fat
Gầy
Slim
Già
Old (person)
Trẻ
Young
Khỏe
Healthy, Strong, Fit
Yéu
Weak
Đẹp trai
Handsome
Xấu trai
Not handsome
Xinh gái
Beautiful
Đẹp
Beautiful
Xấu
Ugly
Dễ thuong
Cute
Chăm chỉ
Hard working
Tốt
Good
Vui tính
Funny
Tự ty
Under confident
Tự tin
Confident
Dũng cảm
Brave
Ít nói
Not talkative / quiet
Trầm tính
Not talkative / quiet
Nói nhiều
Talkative
Cẩn thận
Careful
Cẩu thả
Careless
Dễ tính
Easy going
Chu đáo
Thoughtful
Nóng tính
Hot tempered
Nghiêm túc
Serious
Lịch sự
Polite
Thân thiện
Friendly
Hài hước
Humorous
Hiền lành
Gentle
Hào phóng
Generous
Phóng khoáng
Generous
Chân thật
Honest
Trung thực
Honest
Nghiêm khắc
Strict
Thông minh
Intelligent
Ngu ngốc
Silly, stupid
Ích kỷ
Selfish, mean
Keo Kiệt
Selfish, mean
Lưòi
Lazy
Tốt bụng
Kind
Sôi nổi
Excited
Khó tính
Grumpy
Đáng yêu
Cute