Adjectives Lesson Flashcards
1
Q
Cao
A
Tall
2
Q
Thấp
A
Short
3
Q
Béo
A
Fat
4
Q
Gầy
A
Slim
5
Q
Già
A
Old (person)
6
Q
Trẻ
A
Young
7
Q
Khỏe
A
Healthy, Strong, Fit
8
Q
Yéu
A
Weak
9
Q
Đẹp trai
A
Handsome
10
Q
Xấu trai
A
Not handsome
11
Q
Xinh gái
A
Beautiful
12
Q
Đẹp
A
Beautiful
13
Q
Xấu
A
Ugly
14
Q
Dễ thuong
A
Cute
15
Q
Chăm chỉ
A
Hard working
16
Q
Tốt
A
Good
17
Q
Vui tính
A
Funny
18
Q
Tự ty
A
Under confident