Lesson vocabulary Flashcards
1
Q
Kém
A
To
2
Q
Chết
A
Oh! My God
3
Q
Muộn
A
Late
4
Q
Lúc / vào
A
At
5
Q
Thế thì
A
In that case
6
Q
Nhanh
A
Fast / quick
7
Q
Chắc
A
To be sure
8
Q
Thường
A
Usually / Often
9
Q
Sớm
A
Early
10
Q
Gội
A
To wash hair
11
Q
Như
A
As / like
12
Q
đúng
A
Exact
13
Q
kịp (giờ)
A
On time
14
Q
Buổi sáng / trưa / tối
A
In the morning / afternoon / evening
15
Q
Bưa sáng / trưa / tối
A
Breakfast / lunch / dinner