Action words & places Flashcards

1
Q

Ăn sáng

A

Have a breakfast

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ăn trưa

A

Have a lunch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Ăn tối

A

Have a dinner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Buổi trưa / chiều

A

At noon / afternoon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Dậy / ngủ dậy / thức dậy

A

To get up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tắm

A

Take a shower

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Chạy

A

To run

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tập thể dục

A

Do exercise

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Xem

A

To watch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Làm việc

A

To work

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Làm bài tập

A

Do homework

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Dạy

A

To teach

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Học / học bài

A

To study

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Nghĩ

A

To think

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cần

A

To need

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Nghỉ

A

To rest

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Gọi điện thoại

A

To call (the phone)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Hỏi

A

To ask

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Trả lời

A

To answer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Uống

A

To drink

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Ngủ

A

To sleep

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Mua

A

To buy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Bán

A

To sell

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Gửi thư

A

Mailing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Cắt tóc
To cut hair
26
Tham quan
To visit
27
Đi du lịch
To go travel
28
Bơi
To swim
29
Khám bênh
To see a doctor
30
Gửi tiền
To save money in the bank
31
Muốn
To want
32
Trường
School
33
Trung tâm
Center
34
Thư viện
Library
35
Ngân hàng
Bank
36
Nhà hát
Theater
37
Bưu Điện
Post office
38
Rạp chiếu phim
Cinema / movie theater
39
Sân vận động
Stadium
40
Siêu thị
Supermarket
41
Chợ
Market
42
Nhà hàng
Restaurant
43
Quán ăn
Small restaurant / cafe
44
Khách sạn
Hotel
45
Nhà nghỉ
Guest house / motel
46
Nhà thờ
Church
47
Bảo tàng
Museum
48
Công viên
Park
49
Cửa hàng
Shop
50
Công ty
Company
51
Nhà
House / home
52
Chung cư
Building / apartment
53
Phòng
Room
54
Phòng khách
Living room
55
Phòng Bếp
Kitchen
56
Phòng ăn
Dining room
57
Phòng làm việc
Work room
58
Phòng ngủ
Bedroom
59
Phòng vệ sinh
Toilet room
60
Phòng tăm
Bathroom
61
Ban công
Balcony
62
Hiệu sách
Bookstore
63
Hiệu cắt tóc
Hair salon
64
Hiệu thuốc
Pharmacy
65
Bệnh viện
Hospital
66
Quán cà phê
Coffee shop
67
Bể bơi
Swimming pool
68
Bánh xèo
Pancake
69
Bánh mỳ
Bread
70
Bia
Beer
71
Cà phê sữa (đa / nóng)
Coffee with milk (ice / hot)
72
Trà
Tea
73
Nước hoa quả
Fruit juice
74
Socola nóng
Hot chocolate
75
Nước có ga
Soda
76
Nước cam
Orange juice
77
Sữa
Milk
78
Nước chanh
Lemonade
79
Nước khoáng
Mineral water
80
Thịt
Meat
81
Thịt lợn
Pork
82
Thịt bò
Beef
83
Thịt gà
Chicken
84
Thịt xông khói
Bacon
85
Trứng
Egg
86
Fish
87
Xúc xích
Hot dog
88
Cơm
Rice
89
Cơm rang
Fried rice
90
Mỳ
Noodles
91
Bánh ngọt
Cake
92
Muộn
Late
93
Muốn
To want
94
Là tự nhiên
Natural
95
Thên nhiên
Nature