Action words & places Flashcards
1
Q
Ăn sáng
A
Have a breakfast
2
Q
Ăn trưa
A
Have a lunch
3
Q
Ăn tối
A
Have a dinner
4
Q
Buổi trưa / chiều
A
At noon / afternoon
5
Q
Dậy / ngủ dậy / thức dậy
A
To get up
6
Q
Tắm
A
Take a shower
7
Q
Chạy
A
To run
8
Q
Tập thể dục
A
Do exercise
9
Q
Xem
A
To watch
10
Q
Làm việc
A
To work
11
Q
Làm bài tập
A
Do homework
12
Q
Dạy
A
To teach
13
Q
Học / học bài
A
To study
14
Q
Nghĩ
A
To think
15
Q
Cần
A
To need
16
Q
Nghỉ
A
To rest
17
Q
Gọi điện thoại
A
To call (the phone)
18
Q
Hỏi
A
To ask
19
Q
Trả lời
A
To answer
21
Q
Uống
A
To drink
21
Q
Ngủ
A
To sleep
22
Q
Mua
A
To buy
23
Q
Bán
A
To sell
24
Q
Gửi thư
A
Mailing
25
Q
Cắt tóc
A
To cut hair
26
Q
Tham quan
A
To visit
27
Q
Đi du lịch
A
To go travel
28
Q
Bơi
A
To swim
29
Q
Khám bênh
A
To see a doctor
30
Q
Gửi tiền
A
To save money in the bank
31
Q
Muốn
A
To want
32
Q
Trường
A
School
33
Q
Trung tâm
A
Center
34
Q
Thư viện
A
Library
35
Q
Ngân hàng
A
Bank
36
Q
Nhà hát
A
Theater
37
Q
Bưu Điện
A
Post office
38
Q
Rạp chiếu phim
A
Cinema / movie theater