Numbers Flashcards
1
Q
Một
A
1
2
Q
Hai
A
2
3
Q
Ba
A
3
4
Q
Bốn
A
4
5
Q
Năm
A
5
6
Q
Sáu
A
6
7
Q
Bảy
A
7
8
Q
Tám
A
8
9
Q
Chín
A
9
10
Q
Mười
A
10
11
Q
Mười một
A
11
12
Q
Mười hai
A
12
13
Q
Mười ba
A
13
14
Q
Mười bốn
A
14
15
Q
Mười lăm
A
15
16
Q
Mười sáu
A
16
17
Q
Mười bảy
A
17