100 Beginner Vietnamese Flashcards
Vào
At / In (time)
Và buổi sáng
In the morning
Và lúc 2 giờ
At 2 o’clock
Mặt trời
Sun
Mặt trời mọc / lặn
Sunrise / Sunset
Ở
At / In (place)
Ở trong nhà
In the house
Ở ngoài đường
On the street
Văn phòng
Office
Cuộc họp
Meeting
Về
About
Chúng tôi đang nói chuyên về anh ấy
We’re talking about him
Sau khi
After
Trước khi
Before
Trong suốt
Throughout / transparent
Trong khi đó
Meanwhile / while
Ngoại trừ
Except (for)
Bởi vì
Because
Bằng cách
By
Nghe thấy
To hear
Biết
To know
Tôi không biết
I don’t know
Quên mất rồi
I forgot
Tôi đề quên kinh ở nhà rồi
I forgot my eyeglasses at home
Dừng lại / Dừng
Stop
Đập tay
High five
Cũng tạm tạm
So-so
Môt chút
A little bit
Ăn cay
Eat spicy (food)
Đằng sau
Behind
Đằng trước
In front of
Vào đây
Come on in
Đi đi!
Go!
Hoan hô!
Bravo!
Ở đó
Over there
Đấm / Lá / Kéo
Rock / Paper / Scissors
Kẹo
Candy
Là như (thế) nào?
So what?
Ôi giời ơi / Ôi trời ơi
Oh my god
Cảm thấy
To feel
Dường
Sugar
Ở tren đường
On my way / on the road
Giây
Second
Khách
Guest
Khách hàng
Customer
Khách sạn
Hotel
Kinh
Eyeglasses
Quyển sách
Book
Quyển vở
Notebook
Thủy thủ
Sailor
Trâu
Buffalo
Đọc
To read
Ngọc
Jade
Kiến
Ant
Nhanh
Fast
Tích cực
Positive
Môt người rất tích cực
A positive person
Tiêu cực
Negative
Thông minh
Intelligent
Ngu ngốc
Stupid
Chăm chỉ
Hard working
lười biếng
Lazy
Trung thực
Honest
Giả dối
Deceitful
Hài hước
Funny
Lịch sự
Polite
Bất lịch sự
Impolite
Đồng quan điểm
Agreement
Bất đồng quan diểm
Disagreement
Năng đông
Dynamic
Kiên nhẫn
Patient
Thiếu kiên nhẫn
Impatient
Thiếu
Lacking / missing
Vui vẻ
Happy
Buồn bã
Sad
Manh mẽ
Strong / tough
Yếu đuối
Weak
Tử tế
Kind
Sự tử tế
Kindness
Sự thông minh
Intelligence
Đầy năng lượng
Energetic
Thiếu năng lượng
Low energy
Dũng cảm
Brave
Nhút nhát
Shy
Nhiệt tình
Enthusiastic
Không niệt tình
Not enthusiastic
Hào phóng
Generous
Keo kiêt / Ki bo
Stingy
Thô lõ
Rude / impolite
Hay suy nghĩ
Overthink
Phản ứng thái quá
Overreact
Múa
To dance
Nhảy múa
Dancing
Vừa
Just
Anh vừa ăn tối xong
I just finished dinner
Rất đơn giản
Very simple
Bảo vệ
Protect
Trông nhà
Look after the house
Châu chấu
Grasshopper
Có mưa nhỏ
Little rain
Quả anh đào
Cherry
Nhắn tin
Texting
Em sẽ nhắn tin
I will text you
Hóa đơn
Bill