100 Beginner Vietnamese Flashcards
Vào
At / In (time)
Và buổi sáng
In the morning
Và lúc 2 giờ
At 2 o’clock
Mặt trời
Sun
Mặt trời mọc / lặn
Sunrise / Sunset
Ở
At / In (place)
Ở trong nhà
In the house
Ở ngoài đường
On the street
Văn phòng
Office
Cuộc họp
Meeting
Về
About
Chúng tôi đang nói chuyên về anh ấy
We’re talking about him
Sau khi
After
Trước khi
Before
Trong suốt
Throughout / transparent
Trong khi đó
Meanwhile / while
Ngoại trừ
Except (for)
Bởi vì
Because
Bằng cách
By
Nghe thấy
To hear
Biết
To know
Tôi không biết
I don’t know
Quên mất rồi
I forgot
Tôi đề quên kinh ở nhà rồi
I forgot my eyeglasses at home
Dừng lại / Dừng
Stop
Đập tay
High five
Cũng tạm tạm
So-so
Môt chút
A little bit
Ăn cay
Eat spicy (food)
Đằng sau
Behind
Đằng trước
In front of
Vào đây
Come on in
Đi đi!
Go!
Hoan hô!
Bravo!
Ở đó
Over there
Đấm / Lá / Kéo
Rock / Paper / Scissors
Kẹo
Candy
Là như (thế) nào?
So what?
Ôi giời ơi / Ôi trời ơi
Oh my god
Cảm thấy
To feel
Dường
Sugar