Random phrases Flashcards
Xin Chào
Hello
Cảm ơn bạn
Thank you
Không có gì
You’re welcome
Tên bạn là gì ?
what’s your name?
Tôi tên là Peter
my name is Peter
Rất vui được gặp bạn
nice to meet you
Tôi đến từ [ place ]
I’m from [ ]
Bạn có khỏe không?
how are you?
Tôi khỏe
I’m fine
Làm ơn
please
Ư / Vâng / có
yes
Không
no
Không
no
Xin lỗi
sorry
Cho hỏi
excuse me, may I ask ..
Làm phiền
may I bother you …
Em / chú / có ơi
excuse me - familiar (to call for someone’s attention)
Tôi xin lỗi
I am sorry
Bây giờ là mấy giờ?
what time is it?
Bây giờ là ba giờ
it is 3 o’clock
Nhà vệ sinh ớ đâu?
where is the restroom?
phòng tắm
bathroom
Đợi tôi một chút
wait a moment
Bạn có biết nói tiếng Anh không?
can you speak English?
Chị có nói tiếng anh không ?
do you speak English?
(Cái này) bao nhiêu tiền ?
(this is) how much?
bao nhiêu?
how much?
Mặc quá
too much
Đặt quá
too expensive
Xinh đẹp
beautiful
Em đẹp lắm
You are very beautiful
Em xinh lắm
you are very pretty
Xinh xắn
pretty
Anh thích … của em
I like …
Anh thích nụ cười của em
I like your smile
Tình tiền cho tôi?
could I get the cheque please?
Cúru tôi với!
help!
Hẹn gặp lại
see you later
Mai gặp nhé
see you tomorrow
[ nhé has no meaning - just to complete the sentence ]
Tâm biệt
goodbye
Tôi yêu bạn / anh yêu em
I ❤️ you
Cái này
this
Cái kia
that
Mưa
rain 🌧️
Con cá
fish
Bò
beef
Gà
chicken
Con Tôm
shrimp