Verbs Flashcards
1
Q
đổ
A
Pour
2
Q
trộn
A
mix
3
Q
nấu
A
cook
4
Q
rửa (chén)
A
wash dishes
5
Q
cột (giày)
A
tie shoes
6
Q
bơi
A
swim
7
Q
lăn
A
dive
8
Q
đánh răng
A
brush teeth
9
Q
cài (nút áo)
A
to button
10
Q
chải đầu
A
comb hair
11
Q
làm giường
A
make bed
12
Q
lâu
A
dry hands
13
Q
mở
A
open jar
14
Q
đóng
A
close window
15
Q
lái xe
A
drive car
16
Q
quét
A
sweep
17
Q
sửa chửa
A
fix
18
Q
cho ăn
A
feed
19
Q
tưới cây
A
water plants
20
Q
cắt
A
chop
21
Q
ngửi / gửi
A
smell
22
Q
mang
A
carry
23
Q
hái
A
pick
24
Q
trồng cây / làm vường
A
plant/garden
25
Q
cào lá
A
rake leaves
26
Q
xúc (tuyết)
A
shovel (snow)
27
Q
ôm
A
hug
28
Q
bay
A
fly plane
29
Q
tắm
A
take bath
30
Q
xây / làm (người tuyết)
A
build / make (snowman)