Verbs Flashcards
1
Q
đổ
A
Pour
2
Q
trộn
A
mix
3
Q
nấu
A
cook
4
Q
rửa (chén)
A
wash dishes
5
Q
cột (giày)
A
tie shoes
6
Q
bơi
A
swim
7
Q
lăn
A
dive
8
Q
đánh răng
A
brush teeth
9
Q
cài (nút áo)
A
to button
10
Q
chải đầu
A
comb hair
11
Q
làm giường
A
make bed
12
Q
lâu
A
dry hands
13
Q
mở
A
open jar
14
Q
đóng
A
close window
15
Q
lái xe
A
drive car