Bài 9 Flashcards
1
Q
thọc léc
A
tickling
2
Q
méc mẹ
A
tattle tale
3
Q
con cóc
A
toad
4
Q
hạt thóc
A
grain
5
Q
con sóc
A
squirrel
6
Q
sợi tóc
A
strand of hair
7
Q
chăm học
A
studious
8
Q
móc áo
A
hanger
9
Q
con ốc
A
snail
10
Q
gốc cây
A
stump
11
Q
thợ mộc
A
carpenter