Bài 4 Flashcards
1
Q
trái cam
A
orange
2
Q
hướng Nam
A
South
3
Q
bé làm bài
A
doing homework
4
Q
bé bị cảm
A
having a cold
5
Q
nam sinh
A
male student
6
Q
số tám
A
Number 8
7
Q
số năm
A
number 5
8
Q
bé nằm ngủ
A
lying down
9
Q
mẹ tắm bé
A
taking a bath
10
Q
ấm nước
A
kettle
11
Q
cây nấm
A
mushroom
12
Q
cấm quẹo
A
do not turn