Bài 7 Flashcards
1
Q
cái quạt
A
fan
2
Q
quạt máy
A
electric fan
3
Q
bát cơm
A
rice bowl
4
Q
gieo hạt
A
sowing seeds
5
Q
ca hát
A
singing
6
Q
phát quà
A
hand out
7
Q
bắt tay
A
shaking hands
8
Q
đôi mắt
A
eyes
9
Q
bé rửa mặt
A
face
10
Q
mật ong
A
honey
11
Q
xây cất nhà cửa
A
to build
12
Q
có trật tự
A
orderly