Bài 6 Flashcards
1
Q
bác sĩ
A
doctor
2
Q
lạc đà
A
camel
3
Q
thác nước
A
waterfall
4
Q
nghe nhạc
A
listening to music
5
Q
con hạc
A
crane
6
Q
thùng rác
A
trash can
7
Q
hướng Bắc
A
North
8
Q
màu sắc
A
color
9
Q
mẹ mắc áo
A
hanging the shirt
10
Q
giấc ngủ
A
sleep
11
Q
bậc thang
A
step
12
Q
bé nhấc chân lên
A
lifting up one’s foot