Bài 8 Flashcards
1
Q
xe đạp
A
bicycle
2
Q
giấy nháp
A
Scratch paper
3
Q
tháp Eiffel
A
tower
4
Q
mập mạp
A
chubby
5
Q
ngáp ngủ
A
yawning
6
Q
lắp ráp
A
assembling
7
Q
trái bắp
A
corn
8
Q
chắp tay
A
praying hands (clasped hands)
9
Q
cặp đeo vai
A
backpack
10
Q
cá mập
A
shark
11
Q
học tập
A
studying
12
Q
gà ấp trứng
A
nesting