Bài 5 Flashcards
1
Q
bản đồ
A
map 🗺
2
Q
bạn thân
A
best friends
3
Q
bàn tay
A
hand 🖐
4
Q
hoa lan
A
orchid
5
Q
trái nhãn
A
longan
6
Q
giờ tan học
A
end of school day
7
Q
bé ăn trưa
A
eating
8
Q
con rắn
A
snake 🐍
9
Q
ba đi săn
A
hunting
10
Q
cái cân
A
scale
11
Q
phấn viết
A
chalk
12
Q
cần câu
A
fishing rod