Useful term Flashcards
1
Q
bile
A
ống mật
1
Q
A
2
Q
cane
A
gậy
3
Q
cast
A
phần bó bột
4
Q
gown
A
áo choàng
5
Q
scab
A
vảy
6
Q
sling
A
dây đeo
7
Q
splint
A
nẹp
8
Q
burning
A
đau buốt
9
Q
dull
A
đau âm ỉ
10
Q
sharp
A
đau nhói
11
Q
stabbing
A
đau như dao đâm
12
Q
throbbing
A
đau thắt
13
Q
measles
A
bệnh sởi
14
Q
mumps
A
bệnh quai bị