Nervous System Flashcards
1
Q
amnesia
A
chứng hay quên
2
Q
anesthesia
A
gây mê
3
Q
aneurysm
A
chứng phình mạch
4
Q
amyotrophic lateral sclerosis (ALS)
A
chứng xơ cứng teo một bên
5
Q
brain stem
A
cuống não
6
Q
brain tumor
A
khối u não
7
Q
cerebrum
A
não bộ
8
Q
cerebellum
A
tiểu não
9
Q
cerebral palsy
A
chứng bại não
10
Q
coma
A
hôn mê
11
Q
concussion
A
sự choáng não
12
Q
convulsion
A
chứng co giật
13
Q
embolism
A
chứng tắc nghẹn
14
Q
encephalitis
A
bệnh viêm não
15
Q
epilepsy
A
bệnh động kinh
16
Q
frontal lobe
A
thùy trước
17
Q
meningitis
A
chứng viêm màng não
18
Q
multiple sclerosis
A
bệnh đa xơ cứng
19
Q
e block
A
khối thần kinh
20
Q
occipital lobe
A
thùy chẩm
21
Q
paralysis
A
chứng liệt
22
Q
pariental lobe
A
thùy đỉnh
23
Q
reflex
A
phản xạ
24
Q
seizure
A
co giật
25
Q
shingles
A
bệnh giời leo
26
Q
temporal lobe
A
thùy thái