Eye and Ear Flashcards
1
Q
astigmatism
A
chứng loạn thị
2
Q
cataract
A
chứng đục thủy tinh thể
3
Q
conjunctiva
A
kết mạc
4
Q
cornea
A
giác mạc
5
Q
crossed eye
A
mắt lác
6
Q
strabismus
A
chứng lác mắt
7
Q
diabetic retinopathy
A
bệnh võng mạc do tiểu đường
8
Q
eyesight
A
thị lực
9
Q
farsightedness
A
chứng viễn thị
10
Q
glaucoma
A
chứng tăng nhãn áp
11
Q
iris
A
tròng đen
12
Q
macular degeneration
A
bệnh thoái hóa điểm vàng
13
Q
myopia
A
chứng cận thị
14
Q
optic nerve
A
dây thần kinh mắt
15
Q
pupil
A
con ngươi
16
Q
retina
A
võng mạc
17
Q
sclera
A
màng cứng
18
Q
sty
A
lẹo
19
Q
auditory canal
A
ống tai
20
Q
cochlea
A
ốc tai
21
Q
eustachian tube
A
vòi nhĩ
22
Q
ruptured eardum
A
màng nhĩ bị thủng
23
Q
swimmer’s ear
A
viêm tai ngoài cấp tính
24
Q
tinnitus
A
ù tai