Lymphatic Flashcards
1
Q
anaphylaxis
A
phản vệ
2
Q
antibody
A
kháng thể
3
Q
antigen
A
kháng nguyên
4
Q
lumbar puncture
A
thủng phổi
5
Q
spinal tap
A
chọc do tủy sống
6
Q
lymph
A
bạch huyết
7
Q
lymphedema
A
chứng phù bạch huyết
8
Q
lymphoma
A
ung thư hạch bạch huyết
9
Q
metastic lymph cancer
A
ung thư bạch huyết di căn
10
Q
mononucleosis
A
chứng tăng bạch cầu đơn nhân
11
Q
opportunistic infection
A
nhiễm trùng cơ hội
12
Q
rediation
A
xạ trị
13
Q
radiation oncologist
A
bác sĩ ung thư xạ trị
14
Q
spleen
A
lá lách
15
Q
tonsillectomy
A
thủ thuật cắt bỏ amidan