Integumentary System Flashcards
1
Q
alopecia
A
chứng hói đầu
2
Q
basal cell carcinoma
A
ung thư tế bào đáy
3
Q
boil
A
ung nhọt
4
Q
gangrene
A
chứng hoại tử
5
Q
hypodermic
A
dưới da
6
Q
melanoma
A
ung thư hắc tố
7
Q
photosensivity
A
chứng nhạy cảm với ánh sáng
8
Q
psoriasis
A
bệnh vẩy nền
9
Q
ringworm
A
bệnh hắc lào
10
Q
scabies
A
bệnh ghẻ
11
Q
skin graft
A
ghép da
12
Q
sore
A
vết lở loét
13
Q
vitiligo
A
bệnh lang ben
14
Q
wart
A
mụn