Musculoskeletal system Flashcards
1
Q
abdominal muscles
A
cơ bụng
2
Q
amputation
A
cắt cụt chi
3
Q
arthritis
A
viêm khớp
4
Q
bicep
A
cơ bắp tay
5
Q
bursitis
A
viêm bao hoạt dịch
6
Q
calf
A
cẳng chân
7
Q
cartilage
A
sụn
8
Q
carpals
A
cổ tay
9
Q
carpal tunnel syndrome
A
hội chứng ống cổ tay
10
Q
clavicle
A
xương quai xanh
11
Q
chiropractor
A
bác sĩ nắn khớp
12
Q
compound fracture
A
gãy phức tạp
13
Q
cranium
A
xương sọ
14
Q
deltoid
A
cơ
15
Q
femur
A
xương đùi
16
Q
fibula
A
xương mác
17
Q
fibromyalgia
A
đau cơ mãn tính
18
Q
hamstring
A
dây chằng
19
Q
herniated
A
thoát vị đĩa đệm
20
Q
prolapsed disc
A
thoát vị đĩa đệm
21
Q
humerus
A
xương bắp (cánh) tay
22
Q
lupus
A
bệnh lở ngoài da