Digestive System Flashcards

1
Q

anorexia

A

chứng chán ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

anus

A

hậu môn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

appendectomy

A

thủ thuật cắt bỏ ruột thừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bảium ênma

A

thụt rửa ruột bằng chất bari

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

biopsy

A

sinh thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bowel movement

A

đại tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bulimia

A

rối lọa ăn uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

celiac disease

A

chứng không dung nạp gluten

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

cholecystectomy

A

thủ thuật cắt túi mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

cleft lip/palate

A

hở hàm ếch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

cirrhosis

A

chứng xơ gan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

colonoscopy

A

nội soi kết tràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

colostomy

A

phẫu thuật hậu môn giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

constipation

A

táo bón

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

diverticulitis

A

viêm túi thừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

endoscopy

A

nội soi

17
Q

epiglottis

A

nắp thanh quản

18
Q

esophagus

A

thực quản

19
Q

fistula

A

lỗ rò

20
Q

flatulence

A

chứng đầy hơi

21
Q

gallbladder

A

túi mật

22
Q

gall stone

A

sỏi

23
Q

gastroenteritis

A

chứng viêm đường tiêu hóa

24
Q

gastroenterologist

A

bác sĩ tiêu hóa

25
Q

hemorrhoids

A

bệnh trĩ

26
Q

hẻnia

A

thoát vị

27
Q

hepatitis

A

bệnh viêm

28
Q

iritable bơel sydrome

A

hội chứng kích thích ruotoj

29
Q

jaundice

A

bệnh vàng da

30
Q

colon

A

ruột già/đại tràng

31
Q

lẫtives

A

các chất nhuận tràng

32
Q

pharynx

A

yết hầu

33
Q

rectum

A

trực tràng

34
Q

small intestine

A

ruột non

35
Q

ulcer

A

vết loét

36
Q

ulcerative colitis

A

viêm loét đại tràng

37
Q
A