Useful phrasal 2 Flashcards
to be living with somebody
/tu bi ˈlɪvɪŋ wɪð ˈsʌmˌbɑdi
He is living with his wife and kids
(verb). sống chung với ai đó
to keep something clean
/tu kip ˈsʌmθɪŋ klin/
I hate wearing white pants since it is so hard to keep it clean
(verb). giữ cho cái gì đó được sạch sẽ
to move in with somebody
/tu muv ɪn wɪð ˈsʌmˌbɑdi/
She just moved in with her boyfriend earlier this week
(verb). dọn vào sống chung với ai đó
to move out of somewhere /tu muv aʊt ʌv ˈsʌmˌwɛr/
He moved out of his parents’ house when he was 18
(verb). dọn ra khỏi một nơi nào đó
to see somebody doing something
/tu si ˈsʌmˌbɑdi ˈduɪŋ ˈsʌmθɪŋ/
I can see you losing a lot of weight if you train hard enough
(verb). dự đoán rằng ai đó sẽ có khả năng làm việc gì đó
to show one’s personality
/tu ʃoʊ wʌnz ˌpɜrsəˈnælɪti/
The easiest way to show your personality is through clothing
(verb). thể hiện được tính cách của ai đó
to paint something + color
/tu peɪnt ˈsʌmθɪŋ + ˈkʌlər/
(verb). sơn một thứ gì đó màu nào đó
He painted his daughter’s room pink
to keep something simple
/tu kip ˈsʌmθɪŋ ˈsɪmpəl/
She begged her mom to keep the wedding as simple as possible
(verb). giữ cho một cái gì đó đơn giản
to add (more) charm and personality to something
/tu æd mɔr ʧɑrm ænd ˌpɜrsəˈnælɪti tu ˈsʌmθɪŋ/
Add more charm and personality to your bedroom by hanging up paintings or pictures of yourself.
(verb). cho thêm sự duyên dáng và sắc màu cá nhân vào một thứ gì đó
to clutter a place with something
/tu ˈklʌtər ə pleɪs wɪð ˈsʌmθɪŋ/
(verb). khiến cho một nơi trở nên lộn xộn bằng thứ đồ gì đó
He cluttered his working space with documents and unopened letters