UNNN 2 North - Lesson 98 Flashcards
1
Q
bán đảo
A
peninsula
2
Q
bầu khí quyển
A
atmosphere
3
Q
cây xanh
A
green trees
4
Q
chất thải
A
waste
5
Q
chung tay
A
to joint hands (lit.); to work together (fig.)
6
Q
cộng tác viên
A
collaborator
7
Q
cuộc chiến
A
fight
8
Q
đô thị
A
city, urban
9
Q
động vật
A
animals
10
Q
giảm thiểu
A
to minimize; to reduce
11
Q
hàng loạt
A
series of
12
Q
hành tinh
A
planet
13
Q
hưởng ứng
A
to response; in response to . .
14
Q
khí nhà kính
A
greenhouse gas
15
Q
lá phổi
A
lungs
16
Q
lan tỏa
A
to spread
17
Q
ngắn gọn
A
brief
18
Q
nhặt (rác)
A
to pick up (trash)
19
Q
nhựa
A
plastic
20
Q
phát thải
A
to emit; emission
21
Q
tác nhân
A
agent
22
Q
tái chế
A
to recycle; recycling
23
Q
tắt (đèn)
A
to turn off (the light)
24
Q
thu gom
A
to collect
25
thu hoạch
to collect; to harvest
26
thường niên
annual
27
trái đất
Earth
28
truyền hình
to televise; to broadcast
29
xả rác
to litter