UNNN 2 North - Lesson 73 Flashcards
1
Q
chấm dứt
A
to end; to terminate
2
Q
Chỉ thế thôi
A
That’s all
3
Q
chuyển đổi
A
to change
4
Q
cổ phần
A
share, joint-stock (company)
5
Q
công đoàn
A
Union; labor Union
6
Q
Đài Loan
A
Taiwan
7
Q
đề cập
A
to mention
8
Q
đề phòng
A
to take precautions against
9
Q
đôi khi
A
sometimes
10
Q
gia công
A
to outsource, outsourcing
11
Q
giông
A
thunder; thunder storm
12
Q
kể từ
A
since; from
13
Q
kiêm (+ job title)
A
concurrently
14
Q
liên đoàn
A
league, federation
15
Q
lý tưởng
A
ideal
16
Q
nghiêm túc
A
serious, seriously
17
Q
ngừng
A
to cease, to stop
18
Q
nguyên (+ job title)
A
former
19
Q
sáng kiến
A
initiative
20
Q
sự việc
A
incident
21
Q
tài khoản
A
account
22
Q
thất bại
A
to fail, failure
23
Q
tinh thần
A
morale; spirit
24
Q
trợ giúp
A
to help; to assist
25
Q
truy cập
A
to access
26
Q
tức là
A
it means
27
Q
vào cuộc
A
to take part
28
Q
xấu
A
bad; ugly
29
Q
ý chí
A
will, determination