UNNN 2 North - Lesson 66 Flashcards
1
Q
bố trí
A
to arrange, to lay out
2
Q
cán bộ
A
officer; staff
3
Q
chẩn đoán
A
to diagnose; diagnosis
4
Q
chủ trương
A
policy; guideline
5
Q
chữa bệnh
A
to cure, to treat (disease)
6
Q
chuyển biến
A
transformation, change
7
Q
công bằng
A
fair; fairness; equal; equality
8
Q
củng cố
A
to consolidate
9
Q
đau bụng
A
abdominal pain
10
Q
đau đầu
A
headache
11
Q
đẩy mạnh
A
to boost; to intensify
12
Q
độ
A
degree (C or F)
13
Q
dữ dội
A
intense
14
Q
hạt nhân
A
nucleus, core
15
Q
liên thông
A
interconnection
16
Q
lưu trữ
A
archive; to archive
17
Q
mạng lưới
A
network
18
Q
mặt
A
face
19
Q
mất ngủ
A
to lose sleep; sleepless; insomnia
20
Q
nhiệm vụ
A
duty, mission
21
Q
phẫu thuật
A
surgery
22
Q
phòng khám
A
the clinic
23
Q
sốt
A
fever
24
Q
thở dài
A
to sigh
25
Q
thông thường
A
usual, common
26
Q
toàn diện
A
comprehensive
27
Q
trực tuyến
A
online
28
Q
truyền tải
A
transmission
29
Q
tử vong
A
to die; fatality
30
Q
vệ tinh
A
satellite