UNNN 2 North - Lesson 85 Flashcards
1
Q
bằng lòng
A
consent to…; satisfied with…
2
Q
chú rể
A
groom
3
Q
chứng bệnh
A
disease
4
Q
cô dâu
A
bride
5
Q
đất
A
land
6
Q
đắt khách
A
to attract a lot of customers
7
Q
đột quỵ
A
stroke
8
Q
ế ẩm
A
unmarketable; undesirable
9
Q
giải tỏa
A
to relocate; relocation
10
Q
khu phố
A
block (of houses)
11
Q
lạc hậu
A
backward; to be behind the times
12
Q
lạc quan
A
optimistic
13
Q
liên tiếp
A
consecutive
14
Q
linh động
A
flexible
15
Q
loại bỏ
A
to remove