UNNN 2 North - Lesson 58 Flashcards
1
Q
bình quân
A
average
2
Q
cao su
A
rubber
3
Q
công nghiệp
A
industry
4
Q
địa ốc
A
real estate
5
Q
đột xuất
A
sudden; unexpected
6
Q
hạt điều
A
cashew
7
Q
hạt tiêu
A
black pepper; peppercorn
8
Q
hội nhập
A
to integrate; integration
9
Q
kim ngạch
A
turnover
10
Q
lâm sản
A
forestry products
11
Q
miễn
A
to exempt; exemption
12
Q
năng suất
A
productivity
13
Q
nhà bếp
A
kitchen
14
Q
nông sản
A
agricultural products
15
Q
phát huy
A
to promote