UNNN 2 North - Lesson 64 Flashcards
1
Q
băn khoăn
A
undecided, toss-up
2
Q
biên nhận
A
receipt
3
Q
buôn lậu
A
to smuggle, smuggling
4
Q
cải cách
A
to reform, reform
5
Q
cảng
A
port
6
Q
chất liệu
A
materials
7
Q
chuỗi (cung ứng)
A
chain (of supply)
8
Q
cung ứng
A
to supply
9
Q
cửa hàng may
A
tailor shop
10
Q
gấp đôi
A
double; twofold
11
Q
gây ấn tượng
A
to impress
12
Q
giám sát
A
to monitor; to supervise
13
Q
gian lận
A
to cheat; fraud
14
Q
hoàn thiện
A
completed; finished
15
Q
khéo
A
skillful, smart