UNNN 2 North - Lesson 91 Flashcards
1
Q
bề ngang
A
width
2
Q
biệt thự
A
villa
3
Q
cao ốc
A
multistory/high-rise building
4
Q
chủ nhà
A
landlord
5
Q
đặt cọc
A
to deposit
6
Q
hàng tháng
A
monthly
7
Q
hẹp
A
narrow
8
Q
khởi công
A
to start (construction)
9
Q
lối đi
A
path, walkway
10
Q
mô tả
A
to describe
11
Q
môi giới
A
broker
12
Q
ngặt nghèo
A
strict
13
Q
người thuê nhà
A
tenant
14
Q
nhà liền kề
A
townhouse
15
Q
pháp lý
A
juridical; legal
16
Q
phí môi giới
A
brokerage
17
Q
quyền sở hữu
A
ownership
18
Q
rao bán
A
to be on the market
19
Q
rao vặt
A
classified ad
20
Q
sân sau
A
backyard
21
Q
sáng sủa
A
bright
22
Q
thu (phí, thuế..)
A
to collect (fees, taxes ..)
23
Q
thụ hưởng
A
to be a beneficiary
24
Q
tín dụng
A
credit
25
tin nhắn
message
26
trang bị
to equip; equipment
27
xe tải
truck