Unit 9 Flashcards
1
Q
abroad (adv)
A
ở nước ngoài
2
Q
accomodation (n)
A
chỗ ở
3
Q
book (v)
A
đặt chỗ (trước)
4
Q
break (n)
A
giờ nghỉ lao
5
Q
cancel (v)
A
huỷ
6
Q
catch (v)
A
bắt được
7
Q
coach (n)
A
xe khách
8
Q
convenient (adj)
A
tiện lợi
9
Q
crash (v,n)
A
sự đâm sầm vào
10
Q
crowded (adj)
A
dôngđúc
11
Q
cruise (n)
A
cuộc đi chơi biển
12
Q
delay (v,n)
A
trì hoãn
13
Q
destination (n)
A
điểm đến
14
Q
ferry (n)
A
phà
15
Q
flight (n)
A
chuyến bay
16
Q
foreign (adj)
A
(thuộc) nước ngoài
17
Q
harbour (n)
A
cảng
18
Q
journey (n)
A
chuyến đi
19
Q
luggage (n)
A
hành lí
20
Q
nearby (adj,adv)
A
ở gần, ở vị trí gần
21
Q
pack (v)
A
đóng gói, xếp lại
22
Q
passport (n)
A
hộ chiếu
23
Q
platform (n)
A
thềm ga, sân ga
24
Q
public transport (n, phr )
A
hệ thống giao thông công cộng
25
reach (v)
tới nơi
26
resort (n)
khu nghỉ dưỡng
27
souvenir (n)
quà lưu niệm
28
traffic (n)
giao thông
29
trip (n)
chuyến đi
30
vehicle (n)
phương tiện giao thông