Unit 3: Fun and game Flashcards

1
Q

carry on

A

tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

eat out

A

ăn ở ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

give up

A

từ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

join in

A

tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

send off

A

trục xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

take up

A

bắt đầu (1 thói quen)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

turn down

A

giảm âm lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

turn up

A

tăng âm lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

for a long time

A

trong một khoảng thời gian dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

for fun

A

tiêu khiển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

in the middle (of)

A

ở chính giữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

in time (for)

A

vừa kịp lúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

on CD/DVD/video

A

trên băng đĩa CD/DVD

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

on stage

A

lên sân khấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

act (v)

A

diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

active (adj)

A

tích cực, chủ động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

actor/actress

A

diễn viên nam/nữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

athlete (n)

A

vận động viên (điền kinh_

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

athletic/athletics (adj)

A

thuộc điền kinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

children (n)

A

trẻ con số nhiều

22
Q

childhood (n)

A

thời thơ ấu

23
Q

collection (n)

A

bộ sưu tập

24
Q

collector (n)

A

người sưu tập

25
Q

entertain (v)

A

giải trí, tiêu khiển

26
Q

entertainment (n)

A

sự giải trí

27
Q

heroic (adj)

A

anh hùng, quả cảm

28
Q

hero (n)

A

anh hùng, nam chính

29
Q

heroine (n)

A

nữ anh hùng

30
Q

musical (adj)

A

thuộc âm nhạc

31
Q

musical (adj)

A

thuộc âm nhạc

32
Q

musician (n)

A

nhạc sỹ

33
Q

player (n)

A

người chơi

34
Q

playful (a)

A

vui vẻ khôi hài

35
Q

sailing (n)

A

sự đi thuyền

36
Q

sailing club

A

clb đua thuyền

37
Q

sailor (n)

A

thuỷ thủ

38
Q

sing (v)

A

ca hát

39
Q

singer (n)

A

ca sỹ

40
Q

singing (n)

A

tiếng hát

41
Q

board with (a)

A

chán nản với

42
Q

crazy about (a)

A

rất nhiệt tình, hào hứng

43
Q

good at (a)

A

tài giỏi

44
Q

interested in (a)

A

quan tâm vì cảm thấy hứng thú

45
Q

keen on (a)

A

hăng hái

46
Q

popular with (a)

A

phổ biến, nổi tiếng

47
Q

feel like (v)

A

cảm thấy thích, cảm thấy như là

48
Q

listen to (v)

A

lắng nghe

49
Q

take part in (v)

A

tham gia

50
Q

a book (by sb) about (n)

A

một cuôn sách (của ai đó…) về…

51
Q

a fan of (n)

A

một người hâm mộ của

52
Q

a game against (n)

A

trận game đối kháng với ai đó