Unit 3: Fun and game Flashcards
1
Q
carry on
A
tiếp tục
2
Q
eat out
A
ăn ở ngoài
3
Q
give up
A
từ bỏ
4
Q
join in
A
tham gia
5
Q
send off
A
trục xuất
6
Q
take up
A
bắt đầu (1 thói quen)
7
Q
turn down
A
giảm âm lượng
8
Q
turn up
A
tăng âm lượng
9
Q
for a long time
A
trong một khoảng thời gian dài
10
Q
for fun
A
tiêu khiển
11
Q
in the middle (of)
A
ở chính giữa
12
Q
A
13
Q
in time (for)
A
vừa kịp lúc
14
Q
on CD/DVD/video
A
trên băng đĩa CD/DVD
15
Q
on stage
A
lên sân khấu
16
Q
act (v)
A
diễn
17
Q
active (adj)
A
tích cực, chủ động
18
Q
actor/actress
A
diễn viên nam/nữ
19
Q
athlete (n)
A
vận động viên (điền kinh_
20
Q
athletic/athletics (adj)
A
thuộc điền kinh
21
Q
children (n)
A
trẻ con số nhiều
22
Q
childhood (n)
A
thời thơ ấu
23
Q
collection (n)
A
bộ sưu tập
24
Q
collector (n)
A
người sưu tập
25
entertain (v)
giải trí, tiêu khiển
26
entertainment (n)
sự giải trí
27
heroic (adj)
anh hùng, quả cảm
28
hero (n)
anh hùng, nam chính
29
heroine (n)
nữ anh hùng
30
musical (adj)
thuộc âm nhạc
31
musical (adj)
thuộc âm nhạc
32
musician (n)
nhạc sỹ
33
player (n)
người chơi
34
playful (a)
vui vẻ khôi hài
35
sailing (n)
sự đi thuyền
36
sailing club
clb đua thuyền
37
sailor (n)
thuỷ thủ
38
sing (v)
ca hát
39
singer (n)
ca sỹ
40
singing (n)
tiếng hát
41
board with (a)
chán nản với
42
crazy about (a)
rất nhiệt tình, hào hứng
43
good at (a)
tài giỏi
44
interested in (a)
quan tâm vì cảm thấy hứng thú
45
keen on (a)
hăng hái
46
popular with (a)
phổ biến, nổi tiếng
47
feel like (v)
cảm thấy thích, cảm thấy như là
48
listen to (v)
lắng nghe
49
take part in (v)
tham gia
50
a book (by sb) about (n)
một cuôn sách (của ai đó...) về...
51
a fan of (n)
một người hâm mộ của
52
a game against (n)
trận game đối kháng với ai đó