Unit 3: Fun and game Flashcards
1
Q
carry on
A
tiếp tục
2
Q
eat out
A
ăn ở ngoài
3
Q
give up
A
từ bỏ
4
Q
join in
A
tham gia
5
Q
send off
A
trục xuất
6
Q
take up
A
bắt đầu (1 thói quen)
7
Q
turn down
A
giảm âm lượng
8
Q
turn up
A
tăng âm lượng
9
Q
for a long time
A
trong một khoảng thời gian dài
10
Q
for fun
A
tiêu khiển
11
Q
in the middle (of)
A
ở chính giữa
12
Q
A
13
Q
in time (for)
A
vừa kịp lúc
14
Q
on CD/DVD/video
A
trên băng đĩa CD/DVD
15
Q
on stage
A
lên sân khấu
16
Q
act (v)
A
diễn
17
Q
active (adj)
A
tích cực, chủ động
18
Q
actor/actress
A
diễn viên nam/nữ
19
Q
athlete (n)
A
vận động viên (điền kinh_
20
Q
athletic/athletics (adj)
A
thuộc điền kinh