Unit 5 Flashcards
1
Q
homework (n)
A
bài tập về nhà
2
Q
grammar (n)
A
ngữ pháp
3
Q
headache (n)
A
chứng đau đầu
4
Q
housework (n)
A
việc nhà
5
Q
flooded (a)
A
(bị) ngập úng
6
Q
crash (v)
A
va chạm
7
Q
fantastic (a)
A
tuyệt vời
8
Q
nervous (a)
A
lo lắng
9
Q
read (sth) out
A
đọc (cgi) to lên
10
Q
envelope (n)
A
bao thư
11
Q
geography (n)
A
môn Địa lý
12
Q
shout with joy (v phr)
A
reo hò phấn khích