UNIT 1: Grammar Flashcards
Present simple, present continuous
1
Q
habit (n)
A
thói quen
2
Q
permanant (adj)
A
lâu dài, cố định, thường xuyên
3
Q
annoy (v)
A
làm phiền, quấy rầy
4
Q
rarely (adj)
A
hiếm khi
5
Q
prompt (n)
A
sự gợi ý
6
Q
fast-food (n phr)
A
thức ăn nhanh
7
Q
have a shower (v)
A
tắm
8
Q
aunt (n)
A
dì, cô, bác, o, thím
9
Q
musician (n)
A
nhạc sỹ
9
Q
lie (n,v)
A
sự nói dối, nói dối
10
Q
liar (n)
A
người nói dối
11
Q
touch (v)
A
chạm vào
12
Q
button (n)
A
cái nút
13
Q
A
14
Q
press the button
A
nhấn cái nút này