UNIT 1: Grammar Flashcards
Present simple, present continuous
1
Q
habit (n)
A
thói quen
2
Q
permanant (adj)
A
lâu dài, cố định, thường xuyên
3
Q
annoy (v)
A
làm phiền, quấy rầy
4
Q
rarely (adj)
A
hiếm khi
5
Q
prompt (n)
A
sự gợi ý
6
Q
fast-food (n phr)
A
thức ăn nhanh
7
Q
have a shower (v)
A
tắm
8
Q
aunt (n)
A
dì, cô, bác, o, thím
9
Q
musician (n)
A
nhạc sỹ
9
Q
lie (n,v)
A
sự nói dối, nói dối
10
Q
liar (n)
A
người nói dối
11
Q
touch (v)
A
chạm vào
12
Q
button (n)
A
cái nút
13
Q
A
14
Q
press the button
A
nhấn cái nút này
15
Q
washing machine (n phr)
A
máy giặt
16
Q
library (n)
A
thư viện
17
Q
expedition (n)
A
cuộc thám hiểm
18
Q
jungle (n)
A
khu rừng
19
Q
squash (v)
A
chen chúc, tụ tập
20
Q
upset (adj)
A
tức giận
21
Q
spell (v)
A
đánh vần
22
Q
sweater (n)
A
áo len dài tay
23
Q
kite (n)
A
chiếc diều
24
astronomy (n)
thiên văn học
25
backgammon (n)
cờ tào cáo
26
throw (v)
ném
27
dice (n)
xúc xắc
28
chess (n)
cờ