Unit 2: Grammar Flashcards
past simple, past continuous, used to
1
Q
aged
A
cao tuổi, lớn tuổi
2
Q
blessed
A
thần thánh, thiêng liêng
3
Q
crooked
A
cong oằn, vặn vẹo
4
Q
dogged
A
gan góc, gan lì, bền bỉ
5
Q
naked
A
trần truồng, trơ trụi
6
Q
learned
A
có học thức, thông thái, uyên bác
7
Q
ragged
A
rách tả tơi, bù xù
8
Q
wicked
A
tinh quái, ranh mãnh, nguy hại
9
Q
wretched
A
khốn khổ, bần cùng
10
Q
repeat (v)
A
lặp lại
11
Q
theatre (n)
A
rạp hát
12
Q
spend (v)
A
tiêu ( tiền, thời gian)
13
Q
progress (n)
A
sự tiến triển
14
Q
washing-up (n)
A
việc rửa chén
15
Q
post-office (n)
A
bưu điện
16
Q
mistake (n)
A
lỗi sai