Unit 2: Grammar Flashcards
past simple, past continuous, used to
1
Q
aged
A
cao tuổi, lớn tuổi
2
Q
blessed
A
thần thánh, thiêng liêng
3
Q
crooked
A
cong oằn, vặn vẹo
4
Q
dogged
A
gan góc, gan lì, bền bỉ
5
Q
naked
A
trần truồng, trơ trụi
6
Q
learned
A
có học thức, thông thái, uyên bác
7
Q
ragged
A
rách tả tơi, bù xù
8
Q
wicked
A
tinh quái, ranh mãnh, nguy hại
9
Q
wretched
A
khốn khổ, bần cùng
10
Q
repeat (v)
A
lặp lại
11
Q
theatre (n)
A
rạp hát
12
Q
spend (v)
A
tiêu ( tiền, thời gian)
13
Q
progress (n)
A
sự tiến triển
14
Q
washing-up (n)
A
việc rửa chén
15
Q
post-office (n)
A
bưu điện
16
Q
mistake (n)
A
lỗi sai
17
Q
run (out)
A
chạy (ra khói)
18
Q
umbrella (n)
A
chiếc dù
19
Q
earthquake (n)
A
trận động đất
20
Q
slip (v)
A
trượt
21
Q
skiing (n)
A
môn trượt tuyết
22
Q
chef (n)
A
đầu bếp
23
Q
argue (v)
A
tranh cãi
24
Q
alarm clock (n)
A
đồng hồ báo thức
25
band (n)
ban nhạc
26
trumpet (n)
kèn trumpet
27
neighbor (n)
hàng xóm
28
complain (v)
phàn nàn
29
shine (v)
chiếu sáng
30
downstairs (n)
dưới lầu
31
nervous (adj)
lo lắng
32
toast (n)
bánh mì
33
34
fridge (n)
tủ lạnh
35
butter (n)
bơ
36
accident (n)
tai nạn
37
surprised (adj)
ngạc nhiên
38
disappointed (adj)
thất vọng
39
supermarket (n)
siêu thị
40
cabbage (n)
bắp cái
41
blonde-hair (n)
tóc vàng hoe