Unit 4 Flashcards
1
Q
long-playing (LPs)
A
đĩa hát (máy hát đĩa cổ xưa)
2
Q
needle (n)
A
cái kim
3
Q
noisy (a)
A
ồn ào
4
Q
fight (n)
A
trận ẩu đả, tranh chấp
5
Q
volleyball (n)
A
bóng chuyền
6
Q
skier (n)
A
người trượt tuyết
7
Q
newspaper (n)
A
tờ báo
8
Q
emphasize (v)
A
nhấn mạnh
9
Q
tidy (v)
A
dọn dẹp
10
Q
bedroom (n)
A
phòng ngủ
11
Q
interview (v)
A
phỏng vấn
12
Q
strange (a)
A
xa lạ, không quen